Có 2 kết quả:
进退有常 jìn tuì yǒu cháng ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄧㄡˇ ㄔㄤˊ • 進退有常 jìn tuì yǒu cháng ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄧㄡˇ ㄔㄤˊ
jìn tuì yǒu cháng ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄧㄡˇ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to advance or retreat, each has its rules (idiom from Zhuangzi); many translations are possible
Bình luận 0
jìn tuì yǒu cháng ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄧㄡˇ ㄔㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to advance or retreat, each has its rules (idiom from Zhuangzi); many translations are possible
Bình luận 0