Có 2 kết quả:

进退有常 jìn tuì yǒu cháng ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄧㄡˇ ㄔㄤˊ進退有常 jìn tuì yǒu cháng ㄐㄧㄣˋ ㄊㄨㄟˋ ㄧㄡˇ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to advance or retreat, each has its rules (idiom from Zhuangzi); many translations are possible

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to advance or retreat, each has its rules (idiom from Zhuangzi); many translations are possible

Bình luận 0